-
OSAS Achievement Level Descriptors
Achievement level descriptors provide high level statements about what students in a particular grade level who perform at each achievement level are able demonstrate about their learning. To use this table locate your student's grade level when tested and their overall achievement level or score range.
English Language Arts (ELA) Mathematics Science
成绩水平描述栏提供了关于特定年级学生在每个成绩级别上所能表现出的学习情况的说明。要使用此表,请找到您学生在测试时的年级水平以及他们的总体成绩水平或分数范围。
Описания уровней успеваемости представляют точные утверждения о том, какой уровень знаний учащиеся должны демонстрировать на каждой ступени обучения. При использовании этой таблицы, найдите класс вашего ученика во время тестирования и его общий уровень успеваемости или диапазон баллов.
Словесность английского языка Математика Научные
Sharaxayaasha heerka guusha waxay bixiyaan bayaanadda heerka ee ku saabsan waxa ay ardaydu heer fasal gaar ahi ee qaban kara heerka guul kasta ay muujin karaan sida ay wax u baranayaan. Si loo isticmaalo shaxdan waxaad ka heli kartaa heerka fasalka ardaygaaga marka la imtixaamo iyo guud ahaan heerka guusha ama dhibcaha imtixaanadu inta ay isku jiraan.
Farshaxanka Luuqadda Ingiriisida Xisaabta Seynis
Los descriptores de nivel de logro explican, de manera sencilla, lo que los estudiantes de un grado específico pueden demostrar sobre su aprendizaje. Para usar esta tabla, primero encuentra el grado de su estudiante y luego su nivel de logro o el rango de puntaje que obtuvo.
Artes del Lenguaje Inglés Matemáticas Ciencia
Mô tả mức độ thành tích cung cấp những nhận xét đánh giá cao về những gì học sinh trong cấp lớp đó đạt được ở mỗi mức độ thành tích mà có thể chứng minh về khả năng học tập của các em. Để sử dụng bảng này, hãy xác định học sinh học lớp mấy, làm kiểm tra khi nào và mức độ thành tích chung hoặc phạm vi điểm của học sinh.
Ngữ Văn Tiếng Anh Môn Toán Khoa Học